Danh sách học bổng các trường THPT theo từng bang lớn ở Mỹ
Tổng hợp học bổng THPT nội trú hạng A theo các bang tại Mỹ nhằm giúp học sinh chuẩn bị hồ sơ cho kỳ nhập học năm 2023 sắp tới bởi số lượng chỗ khá cạnh tranh, các bạn có thể đăng ký sớm để có cơ hội giành học bổng tại các trường hàng đầu. Liên hệ Hotline: 0912 696 726 để được tư vấn miễn phí.
BANG |
TÊN TRƯỜNG |
HỌC BỔNG |
TỔNG CHI PHÍ (HỌC PHÍ + ĂN Ở NỘI TRÚ) |
California |
Justin Siena High School - trường cấp 3, nội trú cao cấp |
$8.000/ năm |
$82,200/năm |
Bishop Montgomery High School – trường cấp 3, nội trú cao cấp |
$15.000/ năm |
$79,050/năm |
|
Master Dei Catholic High School – trường cấp 3, nội trú cao cấp |
$15.000/ năm |
$76,400/năm |
|
$11.000/ năm |
$68,030/năm |
||
$40.000/ năm |
$74,920/năm |
||
$15.000/ năm |
$54,100/năm |
||
$25.000/ năm |
$67,000/năm |
||
40 – 50 % chi phí |
$60,900/năm |
||
New York |
St Anthony High school – trường đặc biệt danh giá |
$10.000/ năm |
$76,000/năm |
$40.000/ năm |
$82,215/năm |
||
Tối đa 50% chi phí |
$60,000/năm |
||
$20.500/ năm |
$51,910/năm |
||
Oakwood Friends School (cách New York 1h) |
$32.511/ năm |
$62,511/năm |
|
Main |
$23.750/ năm |
$51,750/năm |
|
$25.000/ năm |
$50,500/năm |
||
$15.750/ năm |
$45,750/năm |
||
$27.000/ năm |
$48,500/năm |
||
$19,285/ năm |
$47,285/năm |
||
Massachusettes |
$26.100/ năm |
$64,000/năm |
|
The Winchendon School (cách Boston 1h lái xe) |
40% chi phí |
$67,850/năm |
|
$21.200/ năm |
$69,500/năm |
||
Tối đa 48% chi phí |
$55,111/năm |
||
Washington DC |
Annie Wright School (trường đặc biệt danh giá) |
Tối đa 50% chi phí |
$65,450/năm |
Illinois |
Carmel Catholic High School (trường cấp 3, nội trú cao cấp, 4 lần đạt giả National Blue Ribbon) |
$20.000/ năm |
$78,650/năm |
Texas |
St. Pius X High School (trường cấp 3, nội trú cao cấp) |
Tối đa $20,000/ năm |
$72,950/năm |
$11.300/ năm |
$50,995/năm |
||
Minnesota |
Cretin Durham Hall (trường cấp 3, nội trú cao cấp) |
$20.000/ năm |
$72,950/năm |
40% chi phí |
$52,750/năm |
||
$13.500/ năm |
$43,500/năm |
||
$10.000/ năm |
$49,000/năm |
||
45% chi phí |
$61,400/năm |
||
$10.000/ năm |
$38,500/năm |
||
South Carolina |
$25.000/ năm |
$40,000/năm |
|
Oregon |
$20.000/ năm |
$48,900/năm |
|
Florida |
$5.500/ năm |
$40,500/năm |
|
$19.000/ năm |
$58,000/năm |
||
Iowa |
Rivermont Collegiate (trường danh giá của bang) |
Tối đa 40% chi phí |
$45,000/năm |
Alabama |
Indian Springs (trường danh giá của bang) |
$26,400/năm |
$55,066/năm |