Danh Sách Học Bổng Du học Úc vẫn mở đơn năm học 2022-2023
Cập nhật những trường đại học Úc vẫn mở đơn nộp hồ sơ các suất Học bổng giá trị, giúp các bạn học sinh/sinh viên có thêm rất nhiều lựa chọn để du học trong kỳ nhập học cuối năm 2022 và đầu năm 2023. Liên hệ Hotline: 0192 696 726 để được tư vấn miễn phí.
Trường |
Địa điểm |
Học phí |
Học bổng |
Hạn chót nộp hồ sơ |
Học bổng Dự bị Đại học Kaplan Pathways PTTH Eynesbury Senior College |
Lên đến 50% học phí |
|
||
Sydney |
A$32,600 -A$44,470/năm |
Học bổng Academic Excellence 25% học phí Học bổng ngành Điều dưỡng 25% học phí Học bổng Thạc sĩ 25%-35% học phí |
N/A |
|
Học bổng Dự bị Đại học 25% học phí Học bổng Pathway chuyển tiếp vào đại học UTS: 50% học phí |
30/06/2022 |
|||
Adelaide |
Trung bình A$42,500/năm |
Học bổng cho tất cả các kỳ nhập học từ 2021 – 2025: 15% - 50% học phí |
N/A |
|
Sydney |
A$36,060/năm |
Học bổng A$10,000 |
12/12/2022 cho kỳ tháng 2/2023 |
|
Học bổng Regional A$5,000/năm Học bổng cho sinh viên quốc tế A$3,000 – A$40,000 |
N/A |
|||
Melbourne, Sydney, và các khu học xá khu vực |
A$34,200 - $39,400/năm |
Học bổng 15%-25% học phí |
N/A |
|
Học bổng cho sinh viên Đông Nam Á 20% - 30% học phí |
31/12/2022 |
|||
Học bổng 50% học phí |
14/08/2022 |
|||
Melbourne |
A$32,150/năm |
Học bổng Dự bị và Cao đẳng chuyển tiếp vào Swinburne trị giá A$2,500 |
N/A |
|
Học bổng International Excellence 30% học phí |
||||
Western Sydney University |
Sydney |
A$29,120/năm |
Học bổng A$12,000 |
N/A (nộp hồ sơ càng sớm càng tốt) |
Thủ đô Canberra |
A$31,810/năm |
Học bổng 10% - 25% học phí |
N/A |
|
Newcastle |
|
Học bổng ASEAN lên đến A$50,000 toàn thời gian học |
N/A (số lượng học bổng không giới hạn) |
|
Brisbane |
A$33,130/năm |
Học bổng 25% học phí |
Mở đơn cho các kỳ nhập học năm 2023 |
|
Melbourne |
A$27,176 -A$42,256/năm |
Học bổng 25% học phí |
N/A |
|
Gold Coast, Brisbane |
A$33,030/năm |
Học bổng lên đến 50% học phí cho kỳ nhập học tháng 11/2022 |
05/08/2022 |
|
James Cook University |
Townsville, Cairns, bang Queensland |
A$33,890/năm |
Học bổng A$5,000 |
N/A |
Adelaide |
A$31,930- A$33,930/năm |
Học bổng 15%-50% học phí bậc Đại học Học bổng lên đến 100% học phí Thạc sĩ |
N/A |
|
SP Jain School of Global Management (Trường đào tạo Kinh doanh, MBA) |
Sydney |
A$28,425 - A$37,745 |
Học bổng tối đa 10% - 80% học phí |
|
Darwin, phía Bắc nước Úc |
A$28,060 – A$29,410/năm |
Học bổng Vice Chancellor 50% học phí |
30/06/2022 |
|
Học bổng Dự bị Đại học/Cao đẳng chuyển tiếp vào năm 1 hoặc năm 2 tại CDU |
N/A |
|||
Các khu học xá ở bang Sydney, Melbourne, Gold Coast |
A$24,000 – A$29,200 |
Học bổng A$5,000 – A$8,000 cho năm đầu Học bổng Cử nhân Kỹ thuật lên đến A$60,000 |
N/A (nộp hồ sơ càng sớm càng tốt) |
|
Wollong, gần Sydney |
A$31,680/năm |
Học bổng lên đến 30% học phí không giới hạn số lượng |
N/A |
|
Sydney, Melbourne, Adelaide, Brisbane |
A$26,370/năm |
Học bổng 25% - 35% học phí |
N/A |
|
Trường Du lịch-Khách sạn Blue Mountains (trực thuộc Torrens University) |
Sydney, Melbourne, Adelaide, Leura |
A$31,000 – A$32,000/năm |
Học bổng 30% - 100% học phí |
N/A |