Chọn ngành-chọn nghề tại Úc (P.6): Khối ngành Sức khỏe
Khối ngành Sức khỏe là một trong một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất của Úc – và chuẩn bị cho bạn một sự nghiệp triển vọng tại Úc, cùng những cơ hội việc làm toàn cầu. Từ điều trị bệnh nhân tại các phòng khám sức khỏe, cung cấp dịch vụ chăm sóc, cho đến chính sách chăm sóc sức khỏe trong các cơ quan chính phủ hoặc thực hiện nghiên cứu thay đổi cuộc sống, cơ hội nghề nghiệp tại Úc là rất lớn, đặc biệt với các sinh viên có dự định ở lại làm việc lâu dài.
Bằng cách trở thành nhân lực trong lĩnh vực sức khỏe, bạn sẽ góp sức mình để giúp đỡ người khác và thậm chí cứu mạng sống của nhiều người. Đó là ý nghĩa và niềm hạnh phúc công việc mà chỉ những người trong ngành mới thực sự hiểu được.
Lĩnh vực hỗ trợ xã hội và chăm sóc sức khỏe của Úc hiện chiếm 14% tổng lực lượng lao động, trở thành ngành sử dụng lao động lớn nhất của Úc. Hệ thống chăm sóc sức khỏe bao gồm nhiều ngành nghề từ bác sĩ, y tá và tài xế xe cứu thương đến nhà trị liệu ngôn ngữ, dược sĩ và nhân viên chăm sóc người già. Chính vì vậy, xét trên góc độ giáo dục đào tạo, Úc là quốc gia hàng đầu về đào tạo các ngành về sức khỏe và các trường đại học tại Úc xếp hạng rất cao trên thế giới trong các ngành như Khoa học Sức khỏe, Chăm sóc Sức khỏe, Lâm sàng, Điều dưỡng, và các ngành liên quan khác.
Nhu cầu cao hiện nay đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe ở Úc đồng nghĩa với nhiều ngành nghề trong lĩnh vực sức khỏe được liệt kê trong Danh sách Nghề nghiệp diện Tay nghề của Úc. Danh sách này bao gồm nhiều công việc trong lĩnh vực sức khỏe, bao gồm bác sĩ gây mê, bác sĩ thính học, bác sĩ tim mạch, nhà tâm lý học lâm sàng, nha sĩ và y tá.
Triển vọng nghề nghiệp ở Úc:
|
Triển vọng |
Mức lương trung bình |
Điều dưỡng/Y tá |
Cần 109,000 nhân lực cho năm 2025 (Australia’s Future Health Workforce Report) |
A$64,000/năm |
Chăm sóc người già
|
Cần gấp đôi – gấp 3 lần nhân lực hiện tại cho đến năm 2050 |
A$65,000 – A$80,000/năm |
Chăm sóc người khuyết tật, sức khỏe tinh thần |
|
A$65,000 – A$80,000/năm |
Nhà tâm lý học |
Tăng 20% nhân lực trong 5 năm tới |
A$58,000 – A$120,000/năm |
Chuyên gia y tế/lâm sàng/nha khoa |
|
A$60,000 – A$300,000/năm |
Chuyên gia ngành y tế tương cận (Allied health professional) |
Là một chuyên gia y tế - không phải là bác sĩ, y tá hoặc nha sĩ - gồm chuyên gia vật lý trị liệu, chuyên gia tâm lý và chuyên gia về chế độ ăn uống. |
A$60,000 – A$150,000/năm |
Sức khỏe cộng đồng |
Là 1 trong những ngành đào tạo phổ biến nhất và nhiều trường đại học đào tạo nhất tại Úc |
A$60,000 – A$90,000 |
CÁC ĐẠI HỌC TIÊU BIỂU VỀ ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE TẠI ÚC
*Khai giảng: tháng 2, tháng 7
Yêu cầu đầu vào:
1/ Dự bị Đại học chuyển tiếp vào năm 1 đại học: chương trình Dự bị được thiết kế để trang bị cho học sinh kiến thức (các môn học nền tảng) và kỹ năng cơ bản, làm quen với phương pháp đào tạo trước khi bước vào chương trình Cử nhân ở Úc. Hoặc trong trường hợp học sinh chưa đủ điều kiện đầu vào để học thẳng Cử nhân, thì Dự bị Đại học sẽ là lộ trình giúp các bạn đảm bảo được chuyển tiếp vào năm 1 Cử nhân.
-
Yêu cầu: hoàn thành lớp 11 hoặc 12 tại Việt Nam (độ tuổi: 17+); điểm trung bình 6.0/10;
-
IELTS 5.5 (các kỹ năng không dưới 5.0)
-
Học phí Dự bị Đại học: trung bình A$21,733 cho 2 kỳ (tùy trường)
2/ Cử nhân: tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành Dự bị Đại học, IELTS 6.0 - 6.5, điểm trung bình tùy theo yêu cầu của từng trường (học sinh nên đạt từ 7.5/10 trở lên)
3/ Thạc sĩ: tốt nghiệp Đại học với IELTS từ 6.5 trở lên
Đại học |
Địa điểm |
Học phí |
Học bổng |
Link khóa học |
University of Sydney |
Sydney |
A$53,500/năm |
A$5,000 – A$40,000 |
Các chuyên ngành tại: The University of Sydney School of Health Sciences - Faculty of Medicine and Health |
University of Melbourne |
Melbourne |
A$50,496/năm |
Lên đến 50% học phí toàn khóa học |
Các chuyên ngành tại: Melbourne School of Health Sciences | University of Melbourne (unimelb.edu.au) |
University of Queensland |
St Lucia, Queensland |
A$39,120/năm |
Học bổng Xuất sắc 25% học phí
Học bổng Vice-Chancellor A$12,000/năm |
Các chuyên ngành tại: Faculty of Health and Behavioural Sciences - University of Queensland (uq.edu.au) |
Monash University |
Caulfield campus, cách trung tâm Melbourne chỉ 9km |
A$37,900/năm |
A$10,000/năm (cho tối đa 5 năm) |
Các chuyên ngành tại: Medicine, Nursing and Health Sciences (monash.edu) |
University of New South Wales |
Kensington, ngoại ô Sydney |
A$27,240/năm |
15%-100% học phí |
Các chuyên ngành tại: Undergraduate | Medicine & Health - UNSW Sydney |
University of Adelaide |
Adelaide |
A$43,000/năm |
15%-50% học phí |
|
University of Western Australia |
Perth |
A$41,500/năm |
Tối đa lên đến A$12,000/năm |
|
University of Newcastle Australia |
Newcastle – cách Sydney 1h30p lái xe |
A$38,285/năm |
Từ A$10,000 – A$15,000/năm |
Các chuyên ngành tại đây: School of Health Sciences - The University of Newcastle, Australia |
La Trobe University |
Melbourne |
A$36,000/năm |
15%-30%-50%-100% học phí |
|
Flinders University |
Adelaide |
A$38,500/năm |
Học bổng 20%-50% học phí |
Các chuyên ngành tại đây: Study Health - Flinders University |
Griffith University |
Gold Coast |
A$35,000/năm |
20%-50% học phí |
|
Deakin University |
Geelong và Melbourne |
$33,800/năm |
20%-25%-50%-100% học phí |
|
Queensland University of Technology |
Kelvin Grove campus, Queensland |
$32,500/năm |
25%-100% học phí |
|
University of South Australia |
City East campus, Adelaide |
A$32,600/năm |
Học bổng lên đến 50% học phí |
|
University of Technology Sydney (UTS) |
City campus, Sydney |
A$36,320/năm |
Học bổng dự bị đại học lên đến 50% học phí |
Các chuyên ngành tại: Health | University of Technology Sydney (uts.edu.au) |
Curtin University |
Perth |
A$38,430/năm |
Học bổng Cao đẳng chuyển tiếp vào đại học Curtin: A$15,000 |
Các chuyên ngành tại: Faculty of Health Sciences | About, Curtin University |
University of Wollongong |
Wollongong – cách Sydney 90 phút lái xe |
A$33,216/năm |
Học bổng Dự bị Đại học: 50% học phí
Học bổng 20%-30% học phí Cử nhân và Thạc sĩ |
Các chuyên ngành tại đây: Health - University of Wollongong - UOW |
Western Sydney University |
Sydney |
A$28,080/năm |
Học bổng A$3,000 - 50% học phí mỗi năm |
|
Southern Cross University |
Gold Coast, Lismore |
A$30,000/năm |
A$5,000 – A$8,000/năm |
|
Australian Catholic University |
Sydney và Melbourne (khối ngành Sức khỏe học tại Melbourne campus) |
A$25,568/năm |
A$5,000/năm |
Các chuyên ngành tại: Faculty of Health Sciences at ACU |
>> Xem thêm:
Du học Úc 2023: Danh sách học bổng Đại học và Thạc sĩ - Dream World
VISA ÚC: GIA HẠN THỜI GIAN Ở LÀM ÚC LÀM VIỆC SAU TỐT NGHIỆP - Dream World
Chọn ngành-chọn trường du học Úc (Phần 1): Các trường đào tạo Du lịch-Khách sạn - Dream World
Chọn ngành-chọn trường du học Úc (P.2): Ngành Kế toán-Tài chính - Dream World
Chọn ngành-chọn trường du học Úc (P.3): Công nghệ thông tin - Dream World
Chọn ngành-chọn trường du học Úc (P.4): Học bổng ngành Điều dưỡng - Dream World
Chọn ngành-chọn trường tại Úc (P.5): Ngành Giáo dục - Dream World