Học bổng tới 50% học phí tại Western Sydney University, Úc
Là đại học thăng tiến mạnh mẽ trên bảng xếp hạng, các chương trình thực tập chuyên ngành rất phong phú, cùng học bổng cao cho năm 2023, dịch vụ sinh viên tốt nhất khu vực Sydney – Đại học Western Sydney chắc chắc là đích đến không thể bỏ qua cho các sinh viên Việt Nam.
VÌ SAO CHỌN ĐẠI HỌC WESTERN SYDNEY?
XẾP HẠNG
No.1 thế giới về tác động xã hội theo 17 tiêu chí phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc
#235 thế giới theo Times Higher Education 2022
#34 các đại học trẻ tốt nhất thế giới theo Times Higher Education 2021
#13 đại học tại Úc
#6 đại học trẻ tốt nhất tại Úc
85% công trình nghiên cứu của WSU vượt xa tiêu chuẩn thế giới, theo ERA 2018 (mới nhất)
#1 trường có dịch vụ sinh viên tốt nhất khu vực Sydney, theo khảo sát 2018-2020 của QILT
#3 toàn bang NSW về độ hài lòng của nhà tuyển dụng đối với chất lượng của sinh viên tốt nghiệp từ WSU, theo khảo sát 2018-2020 của QILT
Khuôn viên đẹp như tranh của đại học Western Sydney
CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẬP CHUYÊN NGÀNH PHONG PHÚ
1. Chương trình thực tập độc quyền tại PwC dành riêng cho sinh viên Đại học Western Sydney (WSU)
250 sinh viên WSU đang thực tập tại PwC – thực tập có lương 38AUD/giờ, làm việc 2 ngày/tuần
Cơ hội tuyển thực tập sinh tại PwC là “bình đẳng”, chia đều cho sinh viên quốc tế và sinh viên Úc
Yêu cầu tuyển dụng thực tập: là sinh viên theo học tại Đại học Western Sydney, không giới hạn ngành học, bậc học.
2. Chương trình thực tập các chuyên ngành khác
Y tá 800 giờ thực tập Công nhận chuyên môn bởi ANMAC & AHPRA Khoa học Sức khỏe 1200 giờ thực tập Công nhận chuyên môn bởi ACHSM & DRTA |
Sư phạm 80 ngày thực tập ở năm cuối Thạc sĩ Lộ trình 5 năm (Cao đẳng+ Cử nhân + Thạc sĩ) Công nhận chuyên môn bởi NESA & ACECQA Top 10 khoa Sư phạm ở Úc |
Khoa học Máy tính, Dữ liệu & Toán học 1 học kỳ thực tập Công nhận chuyên môn bởi Hiệp hội Máy tính Úc ACS |
Quản lý công trình 1200 thực tập Công nhận chuyên môn bởi các tổ chức AIM, AIQS & CIOB |
Quản trị Kinh doanh 1 học kỳ thực tập/làm dự án thực tế/start-up Công nhận chuyên môn bởi tổ chức danh tiếng AACSB |
Kỹ thuật 12 tuần thực tập Công nhận chuyên môn bởi Engineering Australia |
Hỗ trợ Cộng đồng (Social Work) Hơn 1000 giờ thực tập Công nhận chuyên môn bởi AASWW |
Tâm lý học 1000 giờ thực tập có giám sát Công nhận chuyên môn bởi APAC & APS |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG NĂM 2023
1. Học bổng khóa Tiếng Anh
-
Trị giá: 30% học phí khóa tiếng Anh tất cả các kỳ nhập học trong năm 2023
-
Học phí: A$475/tuần
-
Mức phí hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên Việt Nam: A$370/tuần
-
Mức phí sau học bổng 30%: A$260/tuần
2. Học bổng khóa Dự bị Đại học, Cao đẳng chuyển tiếp
-
Trị giá: A$1,000 cho tất cả các khóa Dự bị, Cao đẳng
-
Học bổng A$3,000 - A$6,000/năm khi chuyển tiếp từ Dự bị lên bậc Đại học.
-
Học phí trung bình trước học bổng: A$10,000/học kỳ
-
Điều kiện để đạt học bổng khi vào Đại học: kết quả Dự bị/Cao đẳng từ 75% trở lên sẽ đạt mức A%6,000/năm; dưới 75% sẽ đạt mức học bổng A$3,000/năm
3. Học bổng dành cho bậc Đại học:
-
Học bổng tự động: A$3,000/ năm - Không yêu cầu IELTS khi xét học bổng, được cấp tự động cho mọi sinh viên
-
Học bổng A$6,000/năm - Yêu cầu: lớp 12 ở trường Chuyên, trường khá đạt điểm TB 8.0/10; học lớp 12 ở trường thường đạt điểm TB 8.5/10; hoặc Tú tài Quốc tế 28. Không yêu cầu IELTS khi xét học bổng
**Học bổng Xuất sắc trị giá 50% học phí cho mỗi năm
-
Yêu cầu: hoàn thành lớp 12 ở trường Chuyên, trường khá đạt điểm TB 9.0/10 trở lên; hoặc hoàn thành lớp 12 ở trường thường đạt điểm TB 9.3/10 trở lên; hoặc Tú tài Quốc tế 36
-
Có IELTS đủ để vào thẳng chương trình Cử nhân
-
Giới hạn số lượng học bổng
4. Học bổng cho bậc Thạc sĩ:
-
Học bổng A$3,000/năm (yêu cầu tốt nghiệp đại học với điểm trung bình tương đương 63%, không yêu cầu IELTS khi xét học bổng)
-
Học bổng A$6,000/năm (yêu cầu tốt nghiệp đại học với điểm trung bình tương đương 75%, không yêu cầu IELTS khi xét học bổng)
-
Học bổng Xuất sắc trị giá 50% học phí mỗi năm (cho tối đa 2 năm Thạc sĩ - yêu cầu tốt nghiệp Đại học với điểm trung bình tương đương 85% và có IELTS đáp ứng đầu vào học thẳng Thạc sĩ)
Học phí các khóa Thạc sĩ khi được áp dụng học bổng A$6,000:
Khóa Thạc sĩ |
Học phí sau Học bổng |
Thạc sĩ Giảng dạy cấp 2 |
A$22,320/năm |
Thạc sĩ Giảng dạy (5 tuổi hoặc 12 tuổi) |
A$22,320/năm |
Thạc sĩ Công tác Xã hội |
A$22,080/năm |
Thạc sĩ Đầu tư và Phát triển Bất động sản |
A$25,760/năm |
Thạc sĩ Phân tích Kinh doanh (Business Analytics) |
A$25,760/năm |
Thạc sĩ Kỹ thuật |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Thông tin và Công nghệ Truyền thông (nâng cao) |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Thông tin và Công nghệ Truyền thông |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Khoa học Dữ liệu |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Khoa học |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Quản lý Dự án |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Trí tuệ Nhân tạo |
A$27,280/năm |
Thạc sĩ Khoa học Sức khỏe |
A$24,080/năm |
Thạc sĩ Sức khỏe Cộng đồng |
A$24,080/năm |
Tiến sĩ Luật |
A$33,904/năm |
5. Học bổng Đặc biệt 50% học phí cho nhóm ngành Phát triển Bền vững
- Học bổng cấp tự động dựa trên học lực; IELTS tối thiểu 6.5 (các kỹ năng 6.0 trở lên)
- Các ngành học được áp dụng:
-
M Humanitarian and Development Studies (thạc sĩ)
-
B Humanitarian and Development Studies (cử nhân)
-
B Social Science (tất cả các chuyên ngành) (cử nhân)
-
B Social Work 5. M Social Work (Qualifying) (cử nhân)
-
B Science – (Innovative foods, Human Nutrition, Agrifoods, Sustainable Environmental Futures) (Cử nhân khoa học)
-
M Science (tất cả các chuyên ngành liên quan) (thạc sĩ khoa học)
-
M Engineering (Environmental or Civil) (thạc sĩ)
-
B Engineering Civil (cử nhân)
-
B Health Science (cử nhân)
-
M Public Health (thạc sĩ)
-
M Health Science (thạc sĩ)
-
M Planning (thạc sĩ)
-
B Architectural Design (cử nhân)
-
M Architecture and Urban Transformation (thạc sĩ)
-
Juris Doctor (tiến sĩ Luật)
6. Học bổng 50% chi phí ký túc xá – chi phí còn lại sau học bổng: A$150/tuần
YÊU CẦU ĐẦU VÀO TẠI ĐẠI HỌC WESTERN SYDNEY
1. Tiếng Anh
|
IELTS |
Pearson PTE |
Đại học và Thạc sĩ (học thẳng) |
6.5 (các kỹ năng tối thiểu 6.0) |
58 (các kỹ năng tối thiểu 50) |
Cử nhân Điều dưỡng |
7.0 (các kỹ năng tối thiểu 7.0) |
65 (các kỹ năng tối thiểu 65) |
|
7.0 (Đọc và Viết 6.5; Nói và Nghe 7.0) |
65 (Đọc và Viết 58, Nói và Nghe 65) |
Thạc sĩ Giảng dạy |
7.5 (Đọc và Viết 7.0; Nói và Nghe 8.0) |
78 (Đọc và Viết 65; Nói và Nghe 79) |
Thạc sĩ Công tác Xã hội |
7.0 (các kỹ năng tối thiểu 6.5) |
65 (các kỹ năng 58) |
Tiến sĩ Y học |
7.0 (các kỹ năng tối thiểu 7.0) |
65 (các kỹ năng tối thiểu 65) |
|
7.0 (các kỹ năng tối thiểu 7.0) |
65 (các kỹ năng tối thiểu 65) |
2. Yêu cầu về học lực
Dự bị Đại học: hoàn thành lớp 11 tại Việt Nam với IELTS 5.5 (các kỹ năng 5.0), riêng Dự bị Kinh doanh chỉ cần IELTS 5.0 (Các kỹ năng 4.5), Dự bị Y tá yêu cầu IELTS 6.5 (các kỹ năng 6.0)
Cao đẳng: hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam với điểm trung bình 5.5 trở lên, IELTS 6.0 (các kỹ năng 5.5). Riêng Cao đẳng Kinh doanh chỉ cần IELTS 5.5 (các kỹ năng 5.0)
- Sau khi hoàn thành Cao đẳng được chuyển tiếp lên Năm 2 đại học tại Western Sydney University
Bậc Đại học: Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam với điểm trung bình 7.5 (với các trường THPT chuyên), hoặc 8.0 (với các trường khác); hoặc hoàn tất chương trình Tú tài quốc tế IB với điểm tối thiểu 24; hoặc A-level
Bậc Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam tại một trường/khóa học được công nhận tương đương với bằng Cử nhân tại Úc
Các khóa học yêu cầu điểm trung bình cao hơn bao gồm:
- Tiến sĩ Y khoa
- Cử nhân Vật lý Trị liệu
- Cử nhân Trị liệu nghề nghiệp
- Cử nhân Âm ngữ trị liệu
- Cử nhân Khoa học Sức khỏe (y tế tay nghề cao)
- Cử nhân Kiến trúc Thiết kế
- Cử nhân Tâm lý học
- Cử nhân Giáo dục (bậc Tiểu học)