Học bổng Merit lên đến 50% tại trường "xịn sò" CATS Academy Boston
Học bổng toàn phần còn chưa hạ nhiệt, nay CATS Boston - ngôi trường trong mơ của hàng triệu học sinh phổ thông trên thế giới tiếp tục tìm những ứng viên sáng giá cho học bổng Merit trị giá từ 20% đến 50% học phí.
>> Xem thêm:
- Học bổng toàn phần tại CATS Academy Boston
- Học bổng các trường tư thục nội trú Mỹ năm 2022
HỌC BỔNG MERIT KỲ THÁNG 1/2022 TẠI TRƯỜNG TRUNG HỌC CATS ACADEMY BOSTON
Giá trị: 20% - 50% học phí
- Số lượng có hạn: 7 suất (ưu tiên theo thứ tự đăng ký)
- Thời hạn: học bổng được áp dụng cho tất cả các năm học tại trường
Yêu cầu học bổng |
Học bổng 20-30% |
Học bổng 40-50% |
Học lực |
Điểm trung bình từ 7.0 trở lên |
Điểm trung bình từ 8.0 trở lên |
Tiếng Anh |
IELTS 4.0 - 5.5 hoặc bài kiểm tra tiếng Anh của trường |
IELTS 6.0 hoặc bài kiểm tra tiếng Anh của trường |
Phỏng vấn |
Phỏng vấn với giáo viên nước ngoài |
Phỏng vấn với giáo viên nước ngoài |
Chi phí sau học bổng Merit:
Ở ký túc xá |
Chi phí T1 - 2022 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,500 |
14,800 |
13,875 |
12,950 |
12,025 |
11,100 |
10,175 |
9,250 |
Phí sinh hoạt** |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
Tổng chi phí |
33,000 |
29,300 |
28,375 |
27,450 |
26,525 |
25,600 |
24,675 |
23,750 |
Ở với gia đình bản xứ |
Chi phí T1 - 2022 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,500 |
14,800 |
13,875 |
12,950 |
12,025 |
11,100 |
10,175 |
9,250 |
Phí sinh hoạt** |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
Tổng chi phí |
33,000 |
29,300 |
28,375 |
27,450 |
26,525 |
25,600 |
24,675 |
23,750 |
Ở với người thân |
Chi phí T1 - 2022 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,500 |
14,800 |
13,875 |
12,950 |
12,025 |
11,100 |
10,175 |
9,250 |
Phí sinh hoạt** |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
3,250 |
Tổng chi phí |
21,750 |
18,050 |
17,125 |
16,200 |
15,275 |
14,350 |
13,425 |
12,500 |
* Học phí đã bao gồm các lớp tiếng Anh tăng cường ESL, lớp luyện thi TOEFL, lớp luyện thi SAT, 21 lớp học Nâng cao thi tín chỉ Đại học Advanced Placement (AP), chương trình tư vấn và hỗ trợ nộp đơn Đại học/học bổng Đại học.
** Phí sinh hoạt bao gồm phí ăn ở, phí sách vở, phí dã ngoại và bảo hiểm y tế.