Du học Úc hết bao nhiêu tiền?
Cuối năm 2021 sinh viên Việt Nam liên tục nhận được tin vui từ tiến trình mở cửa biên giới Úc, bắt đầu từ bang New South Wale, lãnh thổ thủ đô và gần đây nhất thì bang Tây Úc sẽ chào đón sinh viên quốc tế quay trở lại từ năm 2022. Cùng Dream World chờ đón ngày khởi hành đến Úc với bài viết hữu ích về chuẩn bị Chi phí du học Úc nhé!
>> Xem thêm:
Cập nhật tiến trình mở cửa tại Úc (cập nhật liên tục)
Trước hết chúng ta cùng thừa nhận Du học Úc khá tốn kém nếu bạn học đại học, nhưng lập kế hoạch ngân sách một cách thông minh có thể giúp bạn nắm bắt và quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả. Trước khi khởi hành từ Singapore, hãy đảm bảo rằng bạn đã cân nhắc các chi phí như chỗ ở, thực phẩm, bảo hiểm y tế và đi lại cùng với học phí khi tính toán chi phí du học Úc ước tính. Điều này sẽ giúp bạn hoạch định ngân sách hiệu quả hơn.
Tự hỏi làm thế nào để quản lý chi phí của bạn ở Úc? Dưới đây là liệt kê một số khoản quan trọng nhất bạn nên tìm hiểu trước.
1. Học phí là khoản chi tiêu chính của bạn
Học phí của bạn phụ thuộc vào loại bằng cấp và trường đại học hoặc trường học bạn chọn. Ví dụ, bằng cấp về thú y và y tế luôn cao hơn đáng kể so với các bằng cấp chuyên ngành khác. Học phí trung bình tại các cơ sở giáo dục đại học của Úc dao động từ 20.000 AUD đến 30.000 AUD một năm.
Thông thường, các khóa học về nhân văn, giáo dục và nghệ thuật rẻ hơn một chút, trong khi các môn học như y học và kỹ thuật có thể đắt hơn. Nếu bạn muốn học lên bậc sau đại học, học phí thường cao hơn và chi phí thay đổi tùy theo chương trình. Nếu bạn muốn giảm chi phí học tập của mình, cách tốt nhất là đăng ký các học bổng khác nhau dành cho sinh viên quốc tế; lựa chọn các trường/khóa học có chi phí vừa phải.
*Dưới đây là bảng tham khảo chi phí (liên hệ Dream World để được tư vấn chi tiết về chi phí phù hợp nhất)
STT |
Chương trình học |
Học phí tham khảo |
1 |
Trung học phổ thông |
Trung bình AUD 30,000/năm |
2 |
Khóa tiếng Anh (ELICOS hoặc tiếng Anh học thuật EAP) |
Trung bình AUD 300/tuần (thời lượng tùy thuộc vào khóa học) |
3 |
Cao đẳng nghề/Chứng chỉ nghề |
Từ AUD 4,000 trở lên |
4 |
Bậc Đại học (Cử nhân) |
Trung bình từ AUD 15,000 – hơn AUD 33,000/năm |
5 |
Bậc Sau đại học (Dự bị Thạc sĩ, Thạc sĩ,…) |
Dưới AUD 20,000 – hơn AUD 37,000 |
6 |
Tiến sĩ |
Trung bình AUD 37,000 |
>>Tham khảo:
Tổng hợp học bổng tiêu biểu nhất tại Úc lên đến 100% học phí
Học bổng 10-90% tại “Ngôi nhà chung của các quán quân Olympia” Đại học Swinburne
Học bổng mới nhất lên đến AUD 21,000 tại Đại học nổi tiếng thân thiện Edith Cowan
2. Bạn nên/sẽ sống ở đâu? Cùng tính toán chi phí ăn ở nhé!
Hầu hết các trường đại học ở Úc đều cung cấp ký túc xá tiện nghi trong khuôn viên trường cho sinh viên quốc tế. Bạn cũng có thể thuê nhà bên ngoài và tự nấu ăn để tiết kiệm được rất nhiều chi phí, thậm chí tiết kiệm hơn nữa thì bạn có thể rủ bạn bè ở chung (shared room). Tiền thuê nhà thường được trả trước hai tuần một lần. Hãy nhớ rằng, giá thuê khác nhau giữa các thành phố.
Dream World gợi ý bạn tham khảo bài viết: 7 thành phố sinh viên tốt nhất tại Úc – là những thành phố có các trường đại học danh tiếng thuộc top 1% và 2% thế giới, nhưng chi phí sinh hoạt và môi trường sống cực kỳ phù hợp, nhất là với sinh viên Việt Nam.
3. Chi phí visa du học
Để học tập tại Úc, bước đầu tiên là đảm bảo bạn có Visa sinh viên hợp lệ đi kèm với chi phí xin thị thực du học (khoảng từ AUD 550).
4. Chi phí sinh hoạt tại Úc
Bạn cần để dành một ít tiền cho việc mua sắm tạp hóa, các hoạt động xã hội và các tình huống khẩn cấp. Khi là du học sinh, tốt hơn hết là bạn nên theo dõi các khoản chi tiêu của mình để không chi tiêu quá đà.
Xem xét các chi phí khác nhau và chi phí sinh hoạt, ngân sách dành cho sinh viên quốc tế ở Úc là xấp xỉ 200-400 AUD mỗi tuần (đây là mức tham khảo).
*Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét các chi phí phổ biến này khi quản lý ngân sách của mình:
Chi phí điện thoại: AUD 150/3 tháng. Bạn nên tìm kiếm các gói cước hiệu quả về chi phí và giảm giá cho sinh viên để duy trì kết nối với những người thân yêu của bạn trong phạm vi ngân sách hàng tháng của bạn.
Mua sắm nhu yếu phẩm: Dành ra ít nhất 180 AUD/2 tuần.
Sách và vật dụng: Mua sách giáo khoa có thể hơi đắt. Ví dụ, sách cho các khóa học kỹ thuật, luật và y học có giá khá cao. Bạn có thể quản lý điều này trong ngân sách của mình bằng cách chọn sách cũ, mua phiên bản sách điện tử e-book, mượn sách trên thư viện sớm nhất có thể,…
Chi phí cá nhân: Chi phí hàng ngày của bạn sẽ bao gồm giặt là, đồ vệ sinh cá nhân, quần áo, ăn uống, ... Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào phong cách sống mà bạn chọn cho mình.
5. Cân nhắc khoản bảo hiểm và chi phí y tế
Tất cả sinh viên đi du lịch đến Úc đều phải có bảo hiểm y tế trước khi bắt đầu chương trình học. Chi phí trung bình cho bảo hiểm y tế dao động khoảng 500 AUD một năm. Các dịch vụ y tế và hỗ trợ phong phú luôn sẵn sàng cho tất cả sinh viên với gói Bảo hiểm Y tế dành cho Sinh viên Nước ngoài (OSHC) phù hợp.
6. Chi phí đi lại bao nhiêu?
Trừ khi trường bạn theo học có xe buýt đưa đón, bạn có thể cần sử dụng phương tiện giao thông công cộng có sẵn.
*Đối với khoảng cách ngắn
Trừ khi bạn ở rất gần khu học xá của trường để đi bộ, bạn có thể đi tàu, xe buýt và xe điện trong khu vực thành phố bạn ở. Một chuyến đi ngắn trên xe buýt hoặc xe lửa có thể khiến bạn mất khoảng 3 AUD. Bạn có thể nhận được thẻ hàng tuần lên tới 20 AUD hoặc thẻ hàng tháng với giá 80 AUD. Giảm giá cho sinh viên luôn có sẵn ở tất cả các tiểu bang và vùng lãnh thổ ngoại trừ tại bang Victoria.
*Cho những chuyến đi xa – du lịch
Để đi du lịch giữa các thành phố khác nhau, bạn có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn nào sau đây:
- Xe buýt đường dài
- Đi tàu
- Chuyến bay nội địa