Du học THPT Úc: trường công lập bang New South Wales
Bang New South Wales - đặc biệt là TP. Sydney luôn là lựa chọn được quan tâm nhiều bởi du học sinh cấp 2 - cấp 3. Cùng tìm hiểu hệ thống giáo dục tại các trường trung học - phổ thông công lập, với chi phí dễ chịu, chăm sóc học sinh tuyệt vời và giúp học sinh hòa nhập nhanh chóng với đời sống, văn hóa Úc.
I/ HỆ THỐNG TRUNG HỌC-PHỔ THÔNG CÔNG LẬP BANG NEW SOUTH WALES
Sở Giáo dục bang New South Wales đã đào tạo các học sinh trong các trường trung học – phổ thông công lập tại bang trong hơn 150 năm. Mạng lưới các trường công lập bang New South Wales (NSW) trải dài hơn 2.000 trường trên khắp thành phố Sydney và phần còn lại của New South Wales.
Các trường công lập NSW cung cấp chương trình giáo dục cho học sinh học ở cả cấp tiểu học và trung học (tương đương tiểu học, cấp 2, cấp 3).
Tất cả các trường tiểu học và hầu hết các trường THPT đều là trường nam-nữ trong khi một số ít trường THPT đào tạo riêng cho nữ sinh hoặc nam sinh.
Với các bạn muốn phát triển năng khiếu từ sớm có thể chọn từ một loạt các trường chuyên về nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật sáng tạo, thể thao, ngôn ngữ và công nghệ.
Học sinh hoàn thành Lớp 11 và 12 tại bang NSW được cấp Chứng chỉ Trung học Phổ thông (HSC), một bằng cấp được quốc tế công nhận cho phép học sinh đăng ký học đại học ở Úc và các quốc gia khác.
Hồ sơ xin học bao gồm:
- Bảng điểm
- Hộ chiếu
- Điểm IETLS/ chứng chỉ khác (nếu có)
- Đơn xin học (thường được chọn 3 trường nguyện vọng)
- Thư giới thiệu (được yêu cầu ở 1 số tỉnh bang)
Visa du học
Visa du học Trung học cũng thuộc Subclass 500. Điểm khác biệt lớn nhất với visa Trung học là cần cung cấp thông tin về người giám hộ và chỗ ở cho học sinh trong hồ sơ visa. Bằng chứng này có thể là:
- Form 157N - Đề xuất người giám hộ cho học sinh tại Úc
- CAAW: xác nhận về nơi ở và phúc lợi được cung cấp bởi trường
Ngoài ra, còn cần có Form 1229 - Mẫu đồng ý cấp visa Úc cho trẻ dưới 18 tuổi kí và xác nhận bởi cha mẹ học sinh.
Điều kiện đầu vào
Đủ độ tuổi với bậc học lựa chọn
Điều kiện tiếng Anh:
- Thông thường riêng với lớp 11, các em cần có IELTS tối thiểu 5.5 để vào học thẳng.
- Học sinh có thể cung cấp các chứng chỉ khác tương đương như TOEFL ibt, AEAS, Eiken hay CEFR
- Hoặc học tối thiểu 2 năm ở một trường dạy các môn bằng tiếng Anh.
Nếu không đủ điều kiện tiếng Anh, học sinh bắt buộc phải học tiếng Anh tại các trung tâm tiếng Anh thuộc hệ thống trường công. Tại bang NSW gọi là IEC (Intensive English Centre)
Điểm đặc biệt khi học ở các trường công có trung tâm tiếng Anh là du học sinh có thể chuyển tiếp lên thẳng trường đó (hoặc trường khác) sau khi hoàn thành khóa tiếng Anh. Kết cấu của môn học cũng được thiết kế phù hợp với khả năng tiếng Anh còn kém của các em để có thể tiếp thu tốt hơn. Tối đa thời gian học tiếng Anh là 20 tuần.
Bậc dưới lớp 7 không có yêu cầu về điều kiện tiếng Anh.
Một ngày học điển hình
Giờ học thường từ 8 giờ 45 sáng đến 3 giờ chiều từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Trong một ngày học điển hình, có từ năm đến tám tiết học, từ 40 phút đến 1 giờ/tiết học, có giờ nghỉ uống trà buổi sáng (giải lao) và nghỉ trưa, cả hai giờ nghỉ đều có sự giám sát của giáo viên.
Học sinh thường tự mang trà và bữa trưa đến trường hoặc mua bữa ăn với một khoản phụ phí từ căng tin của trường.
Học sinh phải đến trường mỗi ngày trong tuần và hồ sơ chuyên cần đều được kiểm soát hàng ngày. Đi học nghiêm túc là một điều kiện quan trọng để đáp ứng visa du học.
Đồng phục
Các trường của bang NSW yêu cầu học sinh mặc đồng phục. Các trường sẽ cung cấp thông tin về yêu cầu đồng phục khi ghi danh tại trường. Một bộ đồng phục học sinh thường có giá từ AUD$250 – AUD$300.
Đánh giá và Tiến độ Học tập
Đánh giá và làm bài tập ở trường là một phần quan trọng của chương trình học. Học sinh có thể được yêu cầu hoàn thành các bài tập, bài thuyết trình và các bài kiểm tra.
Những đánh giá này giúp giáo viên đánh giá tiến độ học tập và chuẩn bị báo cáo cho phụ huynh.
Dã ngoại
Việc học tập diễn ra cả trong và ngoài lớp học. Các trường học tổ chức các chuyến du ngoạn theo chủ đề cụ thể (ví dụ, một chuyến thăm phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng hoặc sở thú) để cung cấp các trải nghiệm thực tế. Dã ngoại học tập là một phần quan trọng và bắt buộc trong chương trình học ở trường.
Các môn thể thao
Các môn thể thao diễn ra trong giờ học mỗi tuần một lần. Các sự kiện thể thao như điền kinh và bơi lội giúp phát triển tinh thần đồng đội và các kỹ năng thể thao.
II/ LỚP HỌC VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐÀO TẠO
Kỹ năng Anh ngữ vững chắc giúp học sinh đạt kết quả xuất sắc trong học tập. Các Trung tâm Anh ngữ Chuyên sâu (IEC) cho phép học sinh phát triển các kỹ năng Anh ngữ để các em tự tin chuyển tiếp vào trường THPT.
- Sĩ số lớp học nhỏ (tối đa 18 học sinh) với các học sinh ở cùng độ tuổi và trình độ tiếng Anh tương đương nhau.
- Học tiếng Anh tăng cường trong trường và thông qua chương trình giảng dạy của trường
- Hỗ trợ học sinh ổn định nhanh chóng và thông qua chương trình chuyển tiếp lên trung học
- Tham gia các hoạt động của trường với các trường liên kết.
- Nhận hỗ trợ từ các cố vấn học tập và các lợi ích/phúc lợi dành cho học sinh.
- Sử dụng các cơ sở vật chất hiện đại của các trường.
- Các giáo viên dạy tiếng Anh đều tốt nghiệp từ các trường đại học và có đầy đủ trình độ chuyên môn, cung cấp các bài học luyện tiếng Anh thông qua các môn học chính như Toán, Khoa học, Lịch sử và Địa lý.
Những kỹ năng chính mà học sinh được trang bị:
Tăng khả năng sáng tạo của học sinh: Các trường khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới thông qua việc sử dụng các phương pháp giảng dạy khác nhau, thực hành trong thế giới thực và tích hợp công nghệ.
Công nghệ: trang bị một loạt các công nghệ để hỗ trợ việc học tập trên và giảng dạy, học sinh ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời chia sẻ kiến thức của bản thân.
Kỹ năng nghiên cứu
Kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm
Giáo dục STEM:
Giáo dục Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM) nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh thông qua chương trình giảng dạy hấp dẫn, bao gồm nghiên cứu và học tập dựa trên dự án đời thực.
Học sinh áp dụng kiến thức, hiểu sâu hơn và phát triển các kỹ năng tư duy trong đời sống thực. Các lĩnh vực mà học sinh có thể theo đuổi như khoa học, y học và kỹ thuật, và các lĩnh vực/ngành học đang được toàn thế giới săn đón.
III/ CÁC MÔN HỌC CHÍNH Ở BẬC THCS VÀ THPT
Các trường công lập bang NSW khuyến khích học sinh thể hiện bản thân và giúp học sinh trở thành những người học độc lập.
Học sinh sẽ phát triển kỹ năng đọc viết và tính toán. Các bài học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và thế mạnh của từng học sinh.
1/ Các môn học cho học sinh THCS (lớp 7-10)
Học sinh lứa tuổi này được lựa chọn trong số nhiều môn học khác nhau và học cách có trách nhiệm với việc học của bản thân.
Các bạn sẽ học cách trình bày ý kiến cá nhân và tương tác trong giờ học, đặt câu hỏi và tham gia vào các hoạt động nhóm.
Chương trình trung học cơ sở từ Lớp 7 đến Lớp 10, gồm 8 môn học như:
- Tiếng Anh
- Nghệ thuật sáng tạo (Múa, Kịch, Âm nhạc và Nghệ thuật Thị giác)
- Xã hội loài người và Môi trường
- Ngôn ngữ
- Toán học
- Phát triển Cá nhân, Sức khỏe và Giáo dục Thể chất
- Khoa học
- Nghiên cứu Công nghệ và Ứng dụng.
Học sinh có năng khiếu về nghệ thuật biểu diễn (múa, kịch, nghệ thuật thị giác hoặc âm nhạc), công nghệ, ngôn ngữ hoặc thể thao có thể nộp đơn vào các trường THCS Chuyên – có cơ sở vật chất chuyên biệt.
Các kỳ nhập học: Kỳ 1 (tháng 1); Kỳ 2 (tháng 4); Kỳ 3 (tháng 7); hoặc Kỳ 4 (Tháng 10)
2/ Các môn học cho bậc THPT (lớp 11-12)
Lớp 11 và 12 giúp học sinh phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết để hoàn thành tốt Chứng chỉ Trung học New South Wales (HSC).
Học sinh thường học tối thiểu sáu môn học trong Lớp 11 và năm môn trong lớp 12.
Môn học bắt buộc bao gồm:
- Tiếng Anh (tiêu chhuẩn hoặc nâng cao) hoặc Tiếng Anh ESL
- Lịch sử cổ đại hoặc hiện đại
- Nghiên cứu kinh doanh
- Nghệ thuật sáng tạo (Múa, Kịch, Âm nhạc, Nghệ thuật Thị giác)
- Kinh tế học
- Nghiên cứu kỹ thuật
- Công nghệ thực phẩm
- Địa lý
- Nghiên cứu pháp lý
- Toán học
- Phát triển Cá nhân, Sức khỏe và Giáo dục Thể chất
- Khoa học (Sinh học, Hóa học, Trái đất và Khoa học Môi trường, Vật lý)
- Thiết kế và Công nghệ Phần mềm
- Nhiều lựa chọn môn học ngôn ngữ khác nhau
- Một số môn học nghề cũng cấp Chứng chỉ sau khi hoàn thành.
Các kỳ khai giảng (chỉ đào tạo từ lớp 11): Kỳ 1 (tháng 1); hoặc Kỳ 2 (tháng 4)
IV/ CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- Chơi trong ban nhạc
- Dàn nhạc
- Hợp xướng
- Biểu diễn âm nhạc trong nhà hát
- Hùng biện
- Một loạt các môn thể thao thi đấu và thể thao giải trí
- Hoạt động gây quỹ
- Hoạt động cộng đồng thông qua các tổ chức bên ngoài có liên kết với trường học.
V/ CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ HỌC SINH
Tập trung vào lợi ích của học sinh
- Các trường luôn tận tâm tạo ra những môi trường học tập tích cực và phong phú, nơi học sinh có thể đạt được tiềm năng của mình.
- Tiếp cận với mạng lưới hỗ trợ rộng rãi của các giáo viên và nhân viên trong trường đảm bảo học sinh ổn định đời sống tại trường mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Điều phối viên cho học sinh quốc tế
Mỗi trường đều có một điều phối viên quốc tế tận tâm và chu đáo, là đầu mối liên lạc đầu tiên của học sinh quốc tế. Điều phối viên sẽ thực hiện các chương trình định hướng, giới thiệu học sinh với các cán bộ chủ chốt của trường và hỗ trợ liên tục trong suốt quá trình ghi danh và học tập tại trường.
Cố vấn học tập
- Mỗi năm học, học sinh được chỉ định cho một cố vấn giám sát tiến độ học tập của tất cả học sinh trong năm đó.
- Cố vấn làm việc chặt chẽ với các nhóm hỗ trợ và học tập của trường và các giáo viên trong lớp để giúp học sinh đạt được thành công trong học tập.
Cố vấn nghề nghiệp
Cố vấn nghề nghiệp định hướng học sinh chọn nghề nghiệp sau này, bao gồm cả việc lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp, lựa chọn các đại học phù hợp và chuẩn bị cho việc tuyển dụng sau này.
Hỗ trợ tiếng Anh
Các giáo viên hỗ trợ liên tục cho học sinh trong quá trình ghi danh vào một trường trung học, bao gồm luyện tiếng Anh và các kỹ năng đọc viết cần thiết trong tất cả các môn học.
Nhân viên song ngữ
- Nhiều trường học có nhân viên song ngữ có thể giao tiếp với cả phụ huynh và các nhân viên trong trường.
- Các nhóm hỗ trợ: hỗ trợ với bất kỳ vấn đề cá nhân hoặc học tập nào liên quan, bao gồm cả giáo viên chủ nhiệm và các nhân viên sẽ giải đáp và tư vấn về mọi vấn đề trong và ngoài lớp học, tất cả các buổi trao đổi đều đảm bảo riêng tư.
VI/ ĂN Ở TẠI BANG NEW SOUTH WALES
Có ba lựa chọn chỗ ở:
- Sống chung với cha mẹ hoặc người thân được Sở Nội vụ chấp thuận
- Sống với người bản xứ được cha mẹ lựa chọn
- Sống trong gia đình bản xứ (homestay) đã được duyệt, đáp ứng tiêu chuẩn.
Thông thường ở homestay sẽ rẻ hơn các ký túc xá và một gia đình host có thể cho hơn 1 học sinh ở cùng. Học sinh cũng có cơ hội tìm hiểu về văn hoá và hoà nhập với cuộc sống của người dân Úc. Với các trường nội trú học sinh sẽ tuân theo thời gian biểu do nhà trường đưa ra. Cả homestay và nội trú học sinh đều được cung cấp bữa ăn.
Ngoài ra bố mẹ cũng cần lưu tâm về thủ tục làm giám hộ cho con. Đây là thủ tục bắt buộc mà các bạn học sinh cấp 3 phải đăng ký từ Việt Nam mới được xét visa.
VII/ CHI PHÍ
*Tổng chi phí (học tập + ăn ở + phí khác) tại bang New South Wales là khoảng AUD$37,000/năm (tương đương khoảng 600 triệu VND/năm)
Phí đăng ký (không hoàn lại) |
AUD$290 |
Học phí bậc tiểu học |
AUD$13,400/năm |
Học phí bậc THCS (lớp 7-10) |
AUD$14,800/năm |
Học phí bậc THPT (lớp 11-12) |
AUD$16,600/năm |
Luyện tiếng Anh IEC – cho học sinh chưa đủ đầu vào tiếng Anh |
AUD$8,900 cho 2 kỳ |
Chi phí khác |
|
Đồng phục |
AUD$250 – AUD$300 |
Phí chuyển trường |
AUD$700 |
Bảo hiểm Sức khỏe OSHC |
AUD$621 cho 12 tháng |
Chi phí ăn ở Homestay |
|
Phí sắp xếp chỗ ở (placement fee) |
AUD$350 |
Parent nomination for homestay |
AUD$350 + AUD$20/tuần |
Phí ăn ở |
AUD$350/tuần |
Đưa đón sân bay |
AUD$180 |