DU HỌC MỸ DƯỚI $20,000/NĂM KỲ THÁNG 1 & 8/2025
Dream World tiếp tục tổng hợp các đại học tại Mỹ có học phí tốt nhất hiện nay, đầu vào rất vừa phải, và được công nhận trên các bảng xếp hạng uy tín ở Mỹ.
Đại học |
Học phí mỗi năm |
Học bổng Cử nhân |
Học phí sau học bổng |
Yêu cầu đầu vào Cử nhân |
University of South Dakota Vermillion, South Dakota
Thế mạnh: Kinh doanh, Điều dưỡng, Khoa học Máy tính, Tâm lý học |
$12,940 |
$2,000-$3,500/năm |
$9,940 |
2.6 GPA, 6.0 IELTS, 71 TOEFL |
University of Idaho Moscow, Idaho
Thế mạnh: Cử nhân Kỹ thuật, Kinh doanh, Kinh tế học, Khoa học Máy tính |
$27,876 |
$15,000 (nếu điểm TB tương đương từ 3.0/4.0) |
$11,731 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 70 TOEFL |
Southwest Minnesota State University Marshall, Minnesota
Thế mạnh: Điều dưỡng, Giáo dục Mầm non, Xã hội học, Tâm lý học |
$9,500 |
Không có học bổng |
$9,500 |
2.5 GPA, 5.5 IELTS, 61 TOEFL |
University of Colorado-Denver Denver, Colorado
Thế mạnh: Điều dưỡng, Kinh tế, Kỹ thuật, Quan hệ đối ngoại |
$28,000 |
Các mức học bổng GPA 2.85-3.0: đạt $2,500 GPA 3.75 trở lên: đạt $10,000 |
$18,000 |
2.6 GPA, 6.5 IELTS, 79 TOEFL |
University of Southern Mississippi Hattiesburg, Mississippi #188 trường công lập Thế mạnh: Giáo dục, Sức khỏe cộng đồng, Kỹ thuật |
$11,000 |
Lên tới $2,500 nếu điểm TB (GPA) đạt từ 3.0 |
$9,000 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 71 TOEFL |
Kent State University Kent, Ohio
Thế mạnh: Giáo dục, Sức khỏe cộng đồng, MBA, Khoa học Máy tính, và khối Toán-Lý-Hóa, Điều dưỡng |
$20,800 |
$4,000 |
$16,400 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 71 TOEFL |
Texas Wesleyan University Fort Worth, Texas Thế mạnh khối ngành Kinh doanh |
$31,000 |
$17,000 (học bổng xét tự động nếu sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào) |
$16,000 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 68 TOEFL |
Wichita State University Wichita, Kansas Thế mạnh ngành Kỹ thuật, Sức khỏe |
$16,800 |
$4,800-$6,000/năm với GPA 3.0 |
$11,800 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 72 TOEFL |
California State University - San Marcos San Marcos, California
|
$17,000 |
Lên đến $8,000 với GPA 3.0 |
$9,000 |
2.5 GPA, 5.5 IELTS, 61 TOEFL |
University of Wisconsin - La Crosse La Crosse, Wisconsin
|
$18,000 |
$5,000-$9,000 với GPA 3.0 |
$13,000 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 73 TOEFL |
University of Wisconsin - Superior Superior, Wisconsin
Thế mạnh: Giáo dục Tiểu học, Quản trị Kinh doanh, Sinh học, Giáo dục thể chất, Tâm lý học, Nghệ thuật Truyền thông, Công tác Xã hội, Nghiên cứu Luật, Quản lý Logistics và Vận tải, Khoa học Máy tính, Lãnh đạo cộng đồng, Báo chí Đa phương tiện, Khoa học Môi trường, Trị liệu Nghệ thuật |
$16,605 |
$7,500 |
$9,150 |
Đáp ứng yêu cầu khóa học Điểm TB tối thiểu 2.3 |
California State University, San Bernardino San Bernadino
Thế mạnh: Công tác Xã hội, Giáo dục, MBA (Global MBA, Global Executive MBA, Online MBA – theo CEO Magazine 2024); Khởi nghiệp, Sức khỏe cộng đồng, Quan hệ đối ngoại. |
$16,000 |
$6,000 với GPA 3.5 |
$10,000 |
2.5 GPA, 6.0 IELTS, 61 TOEFL |
California State University, Monterey Bay Seaside, California
Môi trường học năng động, tọa lạc ở trung tâm vùng bờ biển California, nơi giao hòa giữa thiên nhiên và văn hóa phong phú |
$16,650 |
$7,000-$14,000 với GPA 3.0 |
$9,000 |
2.4 GPA, 6.0 IELTS, 61 TOEFL |
Southern New Hampshire University Manchester, New Hampshire
Thế mạnh: Kỹ thuật (Kỹ thuật Phần mềm), Quản trị Kinh doanh và Quản lý |
$15,000 |
Học bổng $10,000 cho một số ngành học |
$15,000 |
2.5 GPA |
Southern Illinois University Edwardsville Edwardsville, Illinois
Được tài trợ tới $32.8 triệu USD cho nghiên cứu khối ngành Sức khỏe và Con người, Khoa học, Kinh tế học, Năng lượng,… |
$18,246 |
$9,488 |
$9,000 |
6.5 IELTS hoặc 79 TOEFL |
Youngstown State University Youngstown, Ohio
Thế mạnh: Kinh tế, Dịch vụ Sức khỏe, MBA, Quản trị Chăm sóc Sức khỏe, Công lý tội phạm, Điều dưỡng, Quản lý nguồn nhân lực, Khoa học Pháp y, Kinh tế Tài chính, Viết sáng tạo, #28 tại Mỹ chương trình An ninh mạng có học phí hợp lý nhất (Cyber Degree EDU) |
$11,083 (Cử nhân) |
Lên đến $5,000 |
Cử nhân yêu cầu IELTS 6.0, GPA 2.0 |
|
University of Alaska Fairbanks (Fairbanks, Alaska)
|
$13,950 | $5000/năm | $8,950 | Điểm TB 2.5/4.0 |
Colby-Sawyer College (New London, New Hampshire)
|
$17,500 | $800/năm | $9,500 | Điểm TB tối thiểu 2.3 |
Hanover College (Williamsport, Pennsylvania)
|
$43,368 | $32,000/năm | $11,368 | Điểm TB tối thiểu 2.8 |
Bridgewater College (Bridgewater, Virginia)
|
$16,090 | $2500 - $5000/năm | $11,090 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
Carroll University (Waukesha, Wisconsin)
|
$36,400 | $25,000/năm | $11,400 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
Washington & Jefferson College (Palos Heights, Illinois)
|
$28,572 |
$17,000/năm |
$11,572 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Trinity Christian College (Washington, Pennsylvania)
|
$19,800 | $8000/năm | $11,800 | Điểm TB tối thiểu 2.75 |
Hartwick College (Oneinta, New York)
|
$53,832 | $42,000/năm | $11,832 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
University of Wisconsin - River Falls (River Falls, Wisconsin)
|
$15,118 | $3000/năm | $12,118 | Điểm TB tối thiểu 2.7 |
University of Nevada, Reno (Reno, Nevada)
|
$26,892 | $13,500/năm | $13,392 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Central Methodist University (Fayette, Missouri)
|
$27,840 | $6000 - $14,000/năm | $13,840 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
Virginia Wesleyan University (Virginia Beach, Virginia)
|
$36,550 | $22,500/năm | $14,050 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
Robert Morris University (Moon Township, Pennsylvania)
|
$34,360 | $7000 - $20,000/năm | $14,360 | Điểm TB tối thiểu 2.0 |
McMurry University (Abilene, Texas)
|
$31,850 | $17,000/năm | $14,850 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Lycoming College (Willamsport, Pennsylvania)
|
$49,024 | $34,000/năm | $15,024 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Cleveland State University (Cleveland, Ohio)
|
$20,270 | $5000/năm | $15,270 | Điểm TB tối thiểu 2.3 |
Lakeland University (Sheboygan, Wisconsin)
|
$31,900 | $14,000 - $16,000/năm | $15,900 | Điểm TB tối thiểu 3.2 |
Randolph College (Lynchburg, Virginia)
|
$29,490 | $13,000/năm | $16,430 | Điểm TB tối thiểu 2.85 |
University of Wisconsin-Whitewater (Whitewater, Wisconsin)
|
$18,716 | $2000 - $6000/năm | $16,716 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
University of Central Florida (Orlando, Florida)
|
$17,000 | không có học bổng | Điểm TB tối thiểu 2.5 | |
Hiram College (Hiram, Ohio)
|
$27,100 | $10,000/năm | $17,100 | Điểm TB tối thiểu 2.8 |
Missouri University of Science & Technology (Rolla, Missouri)
|
$32,312 |
$15,000/năm Học sinh xuất sắc có thể đạt học bổng tới $18,000/năm |
$17,312 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
University of Wyoming (Laramie, Wyoming)
|
$21,600 | $4,000/năm | $17,600 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Blackburn College (Carlinville, Illinois) #35 trường hàng đầu vùng Trung Tây |
$28,150 | $10,000/năm | $18,150 | Điểm TB tối thiểu 3.4 |
University of Saint Mary (Leavenworth, Kansas)
|
$34,190 | $16,000/năm | $18,190 | Điểm TB tối thiểu 2.75 |
Wilson College (Chambersburg, Pennsylvania) #150 đại học hàng đầu vùng phía Bắc |
$25,950 | $7,500/năm | $18,450 | Điểm TB tối thiểu 2.75 |
Austin College (Sherman, Texas)
|
$28,470 | $30,000/năm | $18,470 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Florida International University (Miami, Florida)
|
$23,800 | $5000 cho năm đầu | $18,500 | Điểm TB tối thiểu 2.8 |
Utah Tech University (St.George, Utah)
|
$21,043 | $2,400/năm | $18,543 | Xét hồ sơ, không yêu cầu điểm TB tối thiểu |
Bellarmine University (Louisville, Kentucky)
|
$47,180 | $28,000/năm | $19,180 | Điểm TB tối thiểu 2.5 |
St. Catherine University (St.Paul, Minnesota)
|
$50,560 | $31,000/năm | $19,560 | Điểm TB tối thiểu 3.0 |
Dakota Wesleyan University (Mitchell, South Dakota)
|
$32,500 | $12,500/năm | $20,000 | Điểm TB tối thiểu 2.0 |
Whittier College (Whittier, California)
|
$50,000 | $30,000/năm | $20,000 | Điểm TB tối thiểu 3.2 |