Trường CATS Colleges
CAMBRIDGE
Tọa lạc tại trung tâm thành phố đại học danh tiếng Cambridge, học tập tại CATS Cambridge, học sinh sẽ được sống trong một môi trường giao tiếp năng động và độc lập. Khuôn viên của trường có đầy đủ các trang thiết bị phục vụ cho việc học tập của sinh viên. Đây được coi là môi trường học tập lý tưởng.Trong năm 2016, 57% học sinh A Level của trường đạt điểm A*-A và 38% học sinh được nhận vào các trường Đại học TOP 10 của Anh, trong đó có Đại học Cambridge, Đại học Oxford, Warwick…
CANTERBURY
Được thành lập năm 1952, với 250 học sinh theo học, trong đó có học sinh đến từ 30 quốc gia trên thế giới. Đây là ngôi trường luôn có môi trường học tập thân thiện, ấm cúng. Mô hình lớp học nhỏ giúp sinh viên hoàn thiện tốt nhất khả năng học tập. Quy mô lớp học nhỏ (tối đa là 11 học sinh) và sự giúp đỡ tận tình của giáo viên luôn đem lại cho các em học sinh sự hài lòng và kết quả cao trong học tập.
LONDON
CATS London nằm ngay tại Bloomsbury Square, gần Đại học LSE và UCL danh tiếng và các trung tâm giáo dục, nghệ thuật, thời trang, tài chính nổi tiếng toàn thế giới. Được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, CATS London thu hút học sinh đến từ nhiều quốc gia trên thế giới, đem lại môi trường học tập thuận lợi, cơ hội trải nghiệm cuộc sống và các nền văn hóa đa dạng ngay tại thủ đô London.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC VÀ HỌC PHÍ NĂM HỌC 2020-2021
1/ Khóa tiếng Anh:
CATS tổ chức các khóa học tiếng Anh bổ trợ các cấp độ, tiếng Anh luyện thi IELTS từ 1 – 3 kỳ
- Khai giảng: Tháng 4, 6 (1 kỳ); tháng 1, 4 (2 kỳ); tháng 9, 1 (3 kỳ)
- Yêu cầu: IELTS 3.5 trở lên, độ tuổi: 16 tuổi trở lên
- Học phí:
- Cambridge: £6.765/kỳ, £20.295/năm
- London: £6.865/kỳ, £20.595/năm
2/ Khóa Phổ thông GCSE: 1-2 năm dành cho học sinh trên 14 tuổi
- Khai giảng: Tháng 4 (1 kỳ); tháng 1 (2 kỳ), tháng 9 (3 kỳ)
- Yêu cầu: Tối thiểu hoàn thành lớp 8, IELTS 4.0 (3 kỳ), IELTS 4.5 (2 kỳ); IELTS 5.0 (1 kỳ)
- Học phí:
- Cambridge: £10.165/kỳ (hoặc £30.495/năm)
- London: £10.330/kỳ (hoặc £30.990/năm)
- Canterbury: £9.150/kỳ (hoặc £27.450/năm)
3/ Khóa A Level: Dành cho học sinh trên 15 tuổi (5 hoặc 6 kỳ), trên 17 tuổi (3 kỳ)
- Khai giảng:
- Cambridge: tháng 9 (6 kỳ); tháng 1 ( 5 kỳ)
- Canterbury: tháng 9, 1 (6 kỳ)
- London: tháng 9 (3, 6 kỳ); tháng 1 (5 kỳ)
- Yêu cầu: Hoàn thành lớp 10, IELTS 5.0 (5 hoặc 6 kỳ) và IELTS 5.5 (3 kỳ)
- Học phí:
- Cambridge: £10.165/kỳ (hoặc £30.495/năm)
- Canterbury: £9.150/kỳ (hoặc £27.450/năm)
- London: £10.330/kỳ (hoặc £30.990/năm)
4/ Khóa Tú tài Quốc tế IB: 2 năm dành cho học sinh trên 16 tuổi (6 kỳ)
- Khai giảng: tháng 9 (Canterbury)
- Yêu cầu: Hoàn thành lớp 12, tiếng Anh tương đương IELTS 5.5
- Học phí: £9.150/kỳ (hoặc £27.450/năm)
5/ Khóa Dự bị Đại học: Dành cho học sinh tốt nghiệp PTTH, trên 17 tuổi. Chương trình Dự bị Đại học của trường được hơn 50 trường Đại học Anh Quốc công nhận
- Khai giảng: Tháng 9 (Cambridge, London, Canterbury); Tháng 1 (Canterbury: Kinh doanh; London: Kinh doanh và Kỹ thuật; Cambridge: chương trình Fast-track 2 kỳ)
- Chuyên ngành: Kinh doanh, Khoa học, Kỹ thuật, Hóa, Nhân văn, Luật, Truyền thông
- Yêu cầu: Kỳ tháng 9: IELTS 4.5
Kỳ tháng 1: IELTS 5.0
- Học phí:
- Cambridge: £10.165/kỳ (hoặc £30.495/năm)
- London: £10.330/kỳ (hoặc £30.990/năm)
- Canterbury: £9.150/kỳ (hoặc £27.450/năm)
* Fast track University Foudation:
+ Cambridge: Học phí: £12.613/kỳ (hoặc £25.225/2 kỳ)
+ London: Học phí: £12.825/kỳ (hoặc £25.650/2 kỳ)
Chi phí ăn ở:
Học sinh được lựa chọn ở với gia đình người Anh (homestay) hoặc ở trong ký túc xá của trường
- Cambridge:
- KTX : Phục vụ nấu ăn: 5.250 – 6.300/kỳ hoặc 15.750 – 18.900/năm (tùy theo loại hình phòng ở)
Tự nấu ăn: 4.170 – 5.200/kỳ tương đương 12.510 – 15.600/năm (tùy theo loại hình phòng ở)
- Canterbury:
- KTX : Phục vụ nấu ăn: £3.995/kỳ - £6.300/kỳ (£11.985/kỳ - £18.900/năm)
- London:
- KTX : Phục vụ bữa ăn: £5.900/kỳ - £7.965/kỳ (£17.700 – 23.895/năm)
Tự nấu ăn: £4.650/kỳ - £6.715/kỳ (£13.950 - £20.145/năm)
- Off-campus (học sinh được phép ra ngoài ở khi có sự đồng ý của hiệu trưởng):
- Chi phí: £4.245/kỳ - £5.295/kỳ (£12.735 - £15.885/năm)
Trong các kỳ nghỉ lễ, học sinh có thể trở về nhà, ở với người bảo trợ hoặc gia đình người Anh do trường sắp xếp, chi phí ăn ở trong kỳ nghỉ lễ:
Chi phí |
Nghỉ giữa kỳ, kỳ nghỉ lễ (Florence, Madrid hoặc Berlin Christmas market) |
Easter holidays
|
Easter holidays
|
Graduation Ball |
Cambridge |
Từ £600 - £1,000 |
Có phục vụ nấu ăn, hs dưới 18 tuổi: £550 |
Có phục vụ nấu ăn, hs trên 18 tuổi: £450 |
£25 - £50 |
London |
Từ £600 - £1,000 |
Premier House: £550 |
Piccadilly Court: £285 |
N/A |
Canterbury |
Từ £600 - £1,000 |
Có phục vụ nấu ăn, hs dưới 18 tuổi: £550 |
Có phục vụ nấu ăn, hs trên 18 tuổi: £450 |
£25 - £50 |
- Học bổng: Nhà trường dành những suất học bổng lên tới 50% học phí cho các khóa phổ thông GCSE, Dự bị Quốc tế A-level và chương trình dự bị Đại học.