Cơ hội du học tại Navitas Anh Quốc - hệ thống học viện toàn cầu
Tại Vương quốc Anh, Hệ thống Navitas có các học viện đặt tại London, Wales, Cambridge,… giảng dạy các chương trình Tiếng Anh, Dự Bị Đại Học, Cao Đẳng (Đại học năm nhất) và sau Đại học (Pre-Master) cho sinh viên trong nước và quốc tế. Đặc biệt, khi bạn kết thúc thành công các khóa học tại khối Navitas ở Vương quốc Anh, bạn được chuyển thẳng vào các khóa học tiếp theo tại những trường Đại học danh tiếng như Brunel, Hertfordshire, Swansea, Anglia Ruskin, Portsmouth, Plymouth, Birmingham…
Đối với Navitas ở tại Anh Quốc, có tổng cộng 9 trường Đại học như sau:
STT |
TÊN TRƯỜNG |
KHÓA HỌC |
ĐỊA ĐIỂM |
1 | Trường đại học Edinburgh Napier | EIC | Edinburgh – Scotland |
2 | Trường đại học Robert Gorden | ICRGU | Aberdeen – Scotland |
3 | Trường đại học Hertfordshire | HIC | Hertfordshire – England |
4 | Trường đại học Anglia Ruskin | CRIC | Cambridge – England |
5 | Trường đại học Brunel | LIBT | West London – England |
6 | Trường đại học Portmouth | ICP | Portmouth – England |
7 | Trường đại học Birmingham City | BCUIC | Bournville – Wales |
8 | Trường đại học Swansea | ICWS | Swansea – Wales |
9 | Trường đại học Plymouth | PUIC | Plymouth – Wales |
Đối với Navitas UK, có tới 9 trường đại học lớn tại Anh hiện là đối tác của Navitas.
Các chương trình học:
Navitas – UK đào tạo các chương trình học chuyển tiếp để giúp cho sinh viên có một nền tảng kiến thức vững vàng trước khi bước chân vào các trường đại học danh tiếng của Anh. Các khóa học Navitas cung cấp:
- Chương trình tiếng Anh
- Chương trình dự bị đại học (Foundation)
- Chương trình năm nhất đại học (First-year)
- Chương trình dự bị thạc sỹ (Pre-Master)
Học phí đối với chương trình học khoảng £8.000 – £11.000/năm.
Các loại chi phí:
Các chương trình học của Navitas tại các trường đại học nằm rải rác trên toàn bộ vùng lãnh thổ nước Anh nên chi phí sinh hoạt từng vùng có sự khác nhau nhất định. Dưới đây là bảng thống kê trung bình chi phí sinh hoạt đối với sinh viên Việt Nam:
Tên phí |
Số tiền |
Học phí / 1 năm | £8.000 – £11.000 |
Chi phí sinh hoạt / 1 năm | £7.380 |
Tổng | £15.380 – £18.380 |
Thành tiền VND | 523,412,160 VND – 625,508,160 VND |